1244. 誇

誇 =  (nói) +  (to lớn, chó ngao Tây Tạng) +  (cái bẫy)  

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
KHOA (khoa trương)

Anh thợ săn phải cái tính hay nói KHOA trương, cái bẫy bắt được con cầy con, mà nói nó to như con báo

 

Kunyomi

ほこ*る tự hào
★★☆☆☆

Từ đồng nghĩa

phóng đại
大げさな    誇張する

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top