March 12, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 657. 誇 誇 = 言 (nói) + 大 (to lớn) + 丂 (cái bẫy) TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có) KHOA (khoa trương) Anh thợ săn phải cái tính hay nói KHOA trương, cái bẫy bắt được con cầy con, mà nói nó to như con báo Kunyomi ほこ*る tự hào ★★☆☆☆ Từ đồng nghĩa phóng đại 大げさな 誇張する