写 = 冖 (vương miện) + 与 (ban cho)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TẢ (copy)
|
---|
Onyomi
SHA
Kunyomi
( を ) うつ*す | tôi copy thứ gì/ chụp ảnh cái gì ★★★☆☆ |
( が ) うつ*る | được phản chiếu ★★★☆☆ |
Jukugo
写真 | ảnh ★★★★★ 写 (copy) + 真 (chân thực) = 写真 (photo) (chụp ảnh: |
描写 する | phác họamiêu tả ☆☆☆☆☆ VIẾT 描 (miêu tả) + 写 (copy) = 描写 (miêu tả) |
Từ đồng nghĩa
giống như
写す 複写 真似る 似る