与 = 丂 (cái bẫy) + 一 (một, trần nhà)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
DỮ, DỰ (ban cho)
|
---|
Onyomi
YO
Kunyomi
あた*える | ban, tặng, thưởng (cho con tiền tiêu vặt/ cho ai đó cơ hội/ trao danh hiệu/ giải thưởng/ thức ăn cho thú cưng) ★★★☆☆ |
Jukugo
給与 | tiền lương, tiền công ★☆☆☆☆ 給 (tiền lương) + 与 (ban cho) = 給与 (tiền lương, tiền công) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
cung cấp 与える 供給 |
lương 給料 給与 収入 |