巧 = 工 (thủ công) ON α + 丂 (cái bẫy)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
XẢO (tinh xảo)
|
---|
Onyomi
KOU
Kunyomi
たく*み ( な ) | khéo léo, thông minh, lanh lợi ★★☆☆☆ |
Jukugo
巧みに操る | xử lý một cách khéo léo ☆☆☆☆☆ 巧 (tinh xảo) + 操 (thao tác) = 巧みに操る (xử lý một cách khéo léo) |
Từ đồng nghĩa
chính xác 几帳面な 厳密 厳格 正確 正確 精巧 厳重 きちんと 明確に |
trơn tru 巧みな 巧み 器用な 巧妙な 素早い 機敏 俊敏な |