1241. 巧

巧 =  (thủ công) ON α +  (cái bẫy)  

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
XẢO (tinh xảo)

Người thợ thủ công làm một cái bẫy tinh XẢO nhất từ trước tới giờ, tới nỗi người ta không nỡ dùng mà để ngắm

 

Onyomi

KOU

Kunyomi

たく*み ( ) khéo léo, thông minh, lanh lợi
★★☆☆☆

Jukugo

巧みに操る(たくみにあやつる) xử lý một cách khéo léo ☆☆☆☆☆
巧 (tinh xảo) + (thao tác) = 巧みに操る (xử lý một cách khéo léo)

Từ đồng nghĩa

chính xác 
几帳面な    厳密    厳格    正確    正確    精巧    厳重    きちんと 明確に   
trơn tru 
巧みな    巧み    器用な    巧妙な    素早い    機敏    俊敏な

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top