花 = 艹 (thảo mộc) + 化 (biến đổi) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
HOA (hoa)
|
---|
Onyomi
KA
Kunyomi
はな | hoa ★★★★★ |
Jukugo
花見 | lễ hội ngắm hoa anh đào ★★★☆☆ 花 (hoa) + 見 (nhìn) = 花見 (lễ hội ngắm hoa anh đào) lễ hội ngắm hoa anh đào |
花火 | pháo hoa ★★☆☆☆ 花 (hoa) + 火 (lửa) = 花火 (pháo hoa) |
Được sử dụng trong
苦 草 荷 夢 蒸 蓄 芋 著 護 描 満 菓 猫 獲 葬 芸 噴 英 菌 憤 薬 芝 荒 若 遭 敬 落 備 蔵 菜 薄 搭 華 茶 塔 葉
Từ đồng nghĩa
hoa 花 華 |
gái mại dâm 売春婦 街娼 花魁 |