紅 = 糸 (sợi chỉ, người Nhện) + 工 (nghề thủ công) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
HỒNG (đỏ thẫm)
|
---|
Onyomi
KOU
Kunyomi
べに | đỏ thẫm ★☆☆☆☆ |
Jukugo
口紅 | son môi ★★★☆☆ 口 (miệng) + 紅 (đỏ thẫm) = 口紅 (son môi) |
紅葉 | cây thích ★☆☆☆☆ BA 紅 (đỏ thẫm) + 葉 (lá) = 紅葉 (cây thích) màu của mùa thu |
紅茶 | trà đen ☆☆☆☆☆ 紅 (đỏ thẫm) + 茶 (trà) = 紅茶 (trà đen) |