76. 工

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
CÔNG (thủ công)

 

(thủ công)

Onyomi

KOU

Jukugo

工事(こうじ) xây dựng ★★★★★
工 (thủ công) + (sự việc) = 工事 (xây dựng)
工場(こうじょう) nhà máy ★★★☆☆
工 (thủ công) + (hội trường) = 工場 (nhà máy)
人工的(じんこうてき) nhân tạo ★★★☆☆
(con người) + 工 (thủ công) + (mục đích) = 人工的 (nhân tạo)
大工(だいく) thợ mộc ☆☆☆☆☆ BA 
(to lớn) + 工 (thủ công) = 大工 (thợ mộc)

Được sử dụng trong


Từ đồng nghĩa

nhân tạo 
人工    人造  

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top