TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
CÔNG (thủ công)
|
(thủ công) |
---|
Onyomi
KOU
Jukugo
工事 | xây dựng ★★★★★ 工 (thủ công) + 事 (sự việc) = 工事 (xây dựng) |
工場 | nhà máy ★★★☆☆ 工 (thủ công) + 場 (hội trường) = 工場 (nhà máy) |
人工的 な | nhân tạo ★★★☆☆ 人 (con người) + 工 (thủ công) + 的 (mục đích) = 人工的 (nhân tạo) |
大工 | thợ mộc ☆☆☆☆☆ BA 大 (to lớn) + 工 (thủ công) = 大工 (thợ mộc) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
nhân tạo
人工 人造