TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TRẠC (giặt ủi)
|
---|
Onyomi
TAKU
Kunyomi
洗濯機 | máy giặt quần áo ★★★☆☆ 洗濯 (giặt quần áo) + 機 (cơ chế) = 洗濯機 (máy giặt quần áo) |
洗濯 する | giặt quần áo ★★★☆☆ 洗 (giặt) + 濯 (giặt ủi) = 洗濯 (giặt quần áo) |
洗濯物 | quần áo để giặt/ quần áo đã giặt là xong ★★☆☆☆ KUN ON 洗濯 (giặt quần áo) + 物 (đồ vật) = 洗濯物 (quần áo để giặt/ quần áo đã giặt là xong) |