1285. 躍

躍 = 𧾷 (chân gỗ) + (chăn)  

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
DƯỢC (nhảy vọt)

Chân gỗ mà nhảy trên chăn thì chỉ có thể nhảy vọt lên mà thôi!

 

Kunyomi

おど*る nhảy lên và xuống liên tục
★★☆☆☆

Jukugo

飛躍(ひやく) nhảy xa, nhảy vọt, nhảy cóc ☆☆☆☆
(bay) + 躍 (nhảy vọt) = 飛躍 (nhảy xa, nhảy vọt, nhảy cóc)

thường dùng với nghĩa bóng, ví dụ nhảy vọt về công nghệ

跳躍(ちょうやく) する nhảy (theo chiều ngang) ☆☆☆☆
(nhảy lò cò) + 躍 (nhảy vọt) = 跳躍 (nhảy (theo chiều ngang))
躍進(やくしん) tiến bộ vượt bậc ☆☆☆☆☆
躍 (nhảy vọt) + (tiến triển) = 躍進 (tiến bộ vượt bậc)

Từ đồng nghĩa

hoạt động
活躍    活動    積極的   
nhảy nhót, nhảy vọt
飛躍    躍る    はずむ 飛び出す    跳躍

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top