TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
DƯỢC (nhảy vọt)
|
---|
Kunyomi
おど*る | nhảy lên và xuống liên tục ★★☆☆☆ |
Jukugo
飛躍 | nhảy xa, nhảy vọt, nhảy cóc ★☆☆☆☆ 飛 (bay) + 躍 (nhảy vọt) = 飛躍 (nhảy xa, nhảy vọt, nhảy cóc) thường dùng với nghĩa bóng, ví dụ nhảy vọt về công nghệ |
跳躍 する | nhảy (theo chiều ngang) ★☆☆☆☆ 跳 (nhảy lò cò) + 躍 (nhảy vọt) = 跳躍 (nhảy (theo chiều ngang)) |
躍進 | tiến bộ vượt bậc ☆☆☆☆☆ 躍 (nhảy vọt) + 進 (tiến triển) = 躍進 (tiến bộ vượt bậc) |
Từ đồng nghĩa
hoạt động 活躍 活動 積極的 |
nhảy nhót, nhảy vọt 飛躍 躍る はずむ 飛び出す 跳躍 |