化 = 亻 (con người, Mr. T) + 匕 (cái thìa)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
HÓA (biến đổi)
|
---|
Onyomi
KA
Kunyomi
( が/に ) ば*ける | biến đổi - từ này CHỈ DÙNG trong bối cảnh người biến thành ma, lời nguyền biến thành sự thật, v.v. còn bình thường, từ này rất ít dùng. ★☆☆☆☆ |
Jukugo
変化 する | thay đổi, biến đổi ★★★★★ 変 (thay đổi) + 化 (biến đổi) = 変化 (thay đổi, biến đổi) |
文化 | văn hóa ★★★★★ 文 (câu văn) + 化 (biến đổi) = 文化 (văn hóa) |
進化 | tiến hóa ★★☆☆☆ 進 (tiến triển) + 化 (biến đổi) = 進化 (tiến hóa) |
機械化 | cơ giới hóa ★☆☆☆☆ 機械 (máy móc) + 化 (biến đổi) = 機械化 (cơ giới hóa) cơ giới hóa của một xã hội công nghiệp |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
trở thành 成る 化す |
yếu ớt 軟弱 よわい か細い 衰弱 枯れる 衰 悪化する 廃れる |
cứng 硬くなる 固める 硬直する 硬化 |