TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
QUY (đi về nhà)
|
---|
Onyomi
KI
Kunyomi
( に hay へ ) かえ*る | trở về nhà ★★★★★ |
Jukugo
帰宅 する | trở về nhà (khá trang trọng) ★☆☆☆☆ 帰 (đi về nhà) + 宅 (mái ấm) = 帰宅 (trở về nhà) |
帰国 に hay へ | trở về nước ★☆☆☆☆ 帰 (đi về nhà) + 国 (đất nước) = 帰国 (trở về nước) |
Từ đồng nghĩa
về nhà
帰る 帰宅