639. 帰

帰 = (đao) + (cái chổi)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
QUY (đi về nhà)

Anh hùng nào cũng cần có lúc gác kiếm, đi về nhà nơi có người phụ nữ của mình đang cầm chổi đợi chờ

 

Onyomi

KI

Kunyomi

( に hay へ ) かえ*る trở về nhà
★★★★★

Jukugo

帰宅(きたく) する trở về nhà (khá trang trọng) ☆☆☆☆ 
帰 (đi về nhà) + (mái ấm) = 帰宅 (trở về nhà)
帰国(きこく) に hay へ trở về nước ☆☆☆☆
帰 (đi về nhà) + (đất nước) = 帰国 (trở về nước)

Từ đồng nghĩa

về nhà 
帰る    帰宅  

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top