掃 = 扌(tay) + ヨ (chổi) +
(tạp dề)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP |
BỘ THỦ (Nếu có) |
TẢO (quét)
Khi quét, tay thì cầm chổi, nhưng nhớ đeo tạp dề vào để đỡ bị bẩn nhé!
|
|
Onyomi
SOU
Kunyomi
Jukugo
掃除 する |
dọn dẹp ★★★☆☆ BA
掃 (quét) + 除 (loại trừ) = 掃除 (dọn dẹp) |
Từ đồng nghĩa
việc nhà
掃除 家事