緑 = 糸 (sợi chỉ, người Nhện) + ヨ (cái cào) + 水 (nước)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
LỤC (xanh lá cây)
|
---|
Onyomi
RYOKU
Kunyomi
みどり | xanh lá cây ★★★☆☆ |
Jukugo
緑茶 | trà xanh ★☆☆☆☆ 緑 (xanh lá cây) + 茶 (trà) = 緑茶 (xanh lá cây) |
緑 = 糸 (sợi chỉ, người Nhện) + ヨ (cái cào) + 水 (nước)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
LỤC (xanh lá cây)
|
---|
Onyomi
RYOKU
Kunyomi
みどり | xanh lá cây ★★★☆☆ |
Jukugo
緑茶 | trà xanh ★☆☆☆☆ 緑 (xanh lá cây) + 茶 (trà) = 緑茶 (xanh lá cây) |