浸 = 氵(nước) + ヨ (cái cào) + 冖 (vương miện) + 又 (háng, quần xà lỏn)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TẨM (đắm mình)
|
---|
Onyomi
SHIN
Kunyomi
( を ) ひた*す | tôi ngâm/tẩm cái gì ★☆☆☆☆ |
( が ) ひた*る | cái gì bị ngâm ★☆☆☆☆ |
Jukugo
浸透 する | thẩm thấu ☆☆☆☆☆ 浸 (đắm mình) + 透 (trong suốt) = 浸透 (thẩm thấu) |
Từ đồng nghĩa
lan rộng, tràn lan, thẩm thấu
浸透 蔓延