TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TÍN (đức tin)
|
---|
Onyomi
SHIN
Kunyomi
しん*じる | sùng tín, tin tưởng, tin vào ★★★★★ |
Jukugo
自信 | tự tin ★★★★☆ 自 (tự mình) + 信 (đức tin) = 自信 (tự tin) |
信号 | tín hiệu, dấu hiệu, báo hiệu, đèn hiệu ★★★★☆ 信 (đức tin) + 号 (biệt danh) = 信号 (tín hiệu, dấu hiệu, báo hiệu, đèn hiệu) |
迷信 | mê tín dị đoan, điều mê tín, người mê tín ★★★☆☆ 迷 (lạc đường) + 信 (đức tin) = 迷信 (mê tín dị đoan, điều mê tín, người mê tín) |
Từ đồng nghĩa
tin tưởng vào 信じる 信仰 |
đạo đức 倫理 倫理学 道徳 価値観 信念 |