March 12, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 629. 帚 帚 = 彐 (cái cào) + 冖 (vương miện) + 巾 (khăn tắm) TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có) (cái chổi) Ta có thể chế cái chổi từ cái cào, bằng cách quấn khăn tắm xung quanh cái vương miện của cái cào Được sử dụng trong 婦 掃 帰