1353. 級

級 =  (sợi chỉ, người Nhện) +  (vươn ra, bàn tay vươn ra) ON α

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
CẤP (giai cấp)

Người Nhện luôn vươn ra để giúp đỡ mọi người ở mọi giai CẤP

 

Onyomi

KYUU

Jukugo

高級(こうきゅう) cao cấp ★★★☆☆
(cao) + 級 (giai cấp) = 高級 (cao cấp)
初級(しょきゅう) trình sơ cấp ★★★☆☆
(lần đầu) + 級 (giai cấp) = 初級 (trình sơ cấp)
中級(ちゅうきゅう) trình trung cấp ★★★☆☆
(ở giữa) + 級 (giai cấp) = 中級 (trình trung cấp)
上級(じょうきゅう) trình cao cấp ★★★☆☆
(bên trên) + 級 (giai cấp) = 上級 (trình cao cấp)
階級(かいきゅう) gia cấp ☆☆☆☆ VIẾT
(bậc thềm) + 級 (giai cấp) = 階級 (gia cấp)

Từ đồng nghĩa

địa vị xã hội 
身分    分際    階級

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top