級 = 糸 (sợi chỉ, người Nhện) + 及 (vươn ra, bàn tay vươn ra) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
CẤP (giai cấp)
|
---|
Onyomi
KYUU
Jukugo
高級 な | cao cấp ★★★☆☆ 高 (cao) + 級 (giai cấp) = 高級 (cao cấp) |
初級 の | trình sơ cấp ★★★☆☆ 初 (lần đầu) + 級 (giai cấp) = 初級 (trình sơ cấp) |
中級 の | trình trung cấp ★★★☆☆ 中 (ở giữa) + 級 (giai cấp) = 中級 (trình trung cấp) |
上級 の | trình cao cấp ★★★☆☆ 上 (bên trên) + 級 (giai cấp) = 上級 (trình cao cấp) |
階級 | gia cấp ★☆☆☆☆ VIẾT 階 (bậc thềm) + 級 (giai cấp) = 階級 (gia cấp) |
Từ đồng nghĩa
địa vị xã hội
身分 分際 階級