吸 = 口 (miệng) + 及 (bàn tay vươn ra) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
HẤP (hút)
|
---|
Onyomi
KYUU
Kunyomi
す*う | hút KANA ★★★☆☆ |
Jukugo
吸血鬼 | ma cà rồng ★★☆☆☆ 吸 (hút) + 血 (máu) + 鬼 (con ma) = 吸血鬼 (ma cà rồng) |
吸収 する | hấp thụ ★☆☆☆☆ 吸 (hút) + 収 (thu nhập) = 吸収 (hấp thụ) |
Từ đồng nghĩa
thở
息 呼吸