688. 及

及 =  (nắm tay) +  (một) 

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
CẬP (vươn ra)

Một - nắm tay vươn ra, đập thẳng vào mặt xxx

(bàn tay vươn ra)

Để hình tượng hóa, kí tự căn bản mang nghĩa 'bàn tay vươn ra'

Onyomi

KYUU

Kunyomi

( ) およ*ぶ ảnh hưởng tiêu cực lên
☆☆☆☆☆
( ) およ*ぼす gây (ảnh hưởng, hại)

Suy nghĩ tiêu cực của mẹ ảnh hưởng tới sự phát triển của thai nhi
★★★☆☆

( xxx) およ*び ( yyy ) xxx cũng như yyy 
★★☆☆☆

Được sử dụng trong

 

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top