TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
CẬP (vươn ra)
|
(bàn tay vươn ra)Để hình tượng hóa, kí tự căn bản mang nghĩa 'bàn tay vươn ra' |
---|
Onyomi
KYUU
Kunyomi
( を ) およ*ぶ | ảnh hưởng tiêu cực lên ☆☆☆☆☆ |
( が ) およ*ぼす | gây (ảnh hưởng, hại)
Suy nghĩ tiêu cực của mẹ ảnh hưởng tới sự phát triển của thai nhi |
( xxx) およ*び ( yyy ) | xxx cũng như yyy ★★☆☆☆ |
Được sử dụng trong