透 = 辶 (chuyển động, con đường) + 秀 (ưu tú)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
THẤU (trong suốt)
|
---|
Onyomi
TOU
Kunyomi
( が ) す*ける | có thể nhìn xuyên qua (ví dụ áo xuyên thấu, nhìn được đỉnh đầu vì tóc quá thưa). Hay được dùng trong cấu trúc: XXX が 透けて見える。 ★☆☆☆☆ |
Jukugo
透明 な | trong suốt ★★☆☆☆ 透 (trong suốt) + 明 (sáng) = 透明 (trong suốt) (giống như nước, thủy tinh) Lưu ý: không nhầm lẫn với 'vô hình', vô hình là |
浸透 する | thẩm thấu ☆☆☆☆☆ 浸 (đắm mình) + 透 (trong suốt) = 浸透 (thẩm thấu) |
Từ đồng nghĩa
lan rộng, tràn, thẩm thấu
浸透 蔓延