TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
DỤ (dụ dỗ)
|
---|
Onyomi
YUU
Kunyomi
( に hay を ) さ*そう | mời (bạn đi ăn tối) (hay đôi khi, một bộ phim khiến người xem có những cảm xúc nhất định) ★★★★☆ |
Jukugo
誘惑 する | cám dỗ ★★★☆☆ 誘 (dụ dỗ) + 惑 (lừa dối) = 誘惑 (cám dỗ) |
誘導 する | hướng dẫn, dìu dắt ★★☆☆☆ 誘 (dụ dỗ) + 導 (hướng dẫn) = 誘導 (hướng dẫn, dìu dắt) Cô giáo dẫn cả lớp đi thăm trung tâm nghiên cứu. Cảnh sát điều phối giao thông. 誘導 hàm ý người hướng dẫn đi cùng người khác đến một địa điểm nào đó |
Từ đồng nghĩa
hướng dẫn, dẫn đầu 導く 誘導 案内 |
mời 誘う 招待 |
bắt cóc 拉致 誘拐 軟禁 |
cám dỗ 誘惑 そそのかす |