TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TÚ (ưu tú)
|
---|
Onyomi
SHUU
Kunyomi
( xxxに ) ひい*でる | tuyệt vời/ vượt trội hơn xxxx ★☆☆☆☆ |
Jukugo
優秀 な | ưu tú ★★☆☆☆
優 (dịu dàng) + 秀 (ưu tú) = 優秀 (ưu tú) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
vượt trội
優勢 優秀な 秀でる