621. 秀

秀 =  (lúa) +  (nắm tay) 

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
TÚ (ưu tú)

Biểu tượng của một xã hội ưu TÚ - với hình bông lúa trĩu hạt, và nắm tay thép (tượng trưng cho người lao động)

 

Onyomi

SHUU

Kunyomi

( xxxに ) ひい*でる tuyệt vời/ vượt trội hơn xxxx
☆☆☆☆

Jukugo

優秀(ゆうしゅう) ưu tú ★★☆☆☆

(dịu dàng) + 秀 (ưu tú) = 優秀 (ưu tú)

Được sử dụng trong


Từ đồng nghĩa

vượt trội
優勢    優秀な    秀でる

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top