酸 = 酉 (rượu whisky) + ム (khuỷu tay) + 儿 (hai chân người) + 夂 (hai chân bắt chéo)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TOAN (axit)
|
---|
Onyomi
SAN
Kunyomi
す*っぱい | chua, vị axit: chanh, dấm, mận muối ★★★☆☆ |
Jukugo
酸性 | tính axit ★☆☆☆☆ 酸 (axit) + 性 (bản tính) = 酸性 (tính axit) |
Từ đồng nghĩa
vị không ngon
まずい 酸っぱい 苦い 渋い