絡 = 糸 (sợi chỉ, người Nhện) + 各 (mỗi) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
LẠC (bện vào nhau)
|
---|
Onyomi
RAKU
Kunyomi
( を ) から*む | bị dính vào (một vụ rắc rối, một tội ác) ★☆☆☆☆ |
( が ) から*まる | cái gì đó dính vào (không như からむ、 からまる chỉ dùng theo nghĩa đen) ★☆☆☆☆ |
Jukugo
連絡 する | liên lạc ★★★★★ 連 (dẫn theo) + 絡 (bện vào nhau) = 連絡 (liên lạc) liên lạc, báo cho ai biết |
Từ đồng nghĩa
kết nối, vướng vào
を絡む に絡まる に関わる 携わる 巻き付く