愛 = (lồng chim) + 心 (trái tim) + 夂 (hai chân đi bộ)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
ÁI (tình yêu)
|
---|
Onyomi
AI
Kunyomi
あい | yêu ★★★★★ |
Jukugo
可愛い | đáng yêu! ★★★★★ 可 (có thể) + 愛 (tình yêu) = 可愛い (đáng yêu!) |
愛国心 | tình yêu nước ★★☆☆☆ 愛 (tình yêu) + 国 (đất nước) + 心 (trái tim) = 愛国心 (tình yêu nước) |
恋愛 | tình yêu (nói chung) ★★☆☆☆ 恋 (lãng mạn) + 愛 (tình yêu) = 恋愛 (tình yêu (nói chung)) |
愛情 | yêu mến: chỉ tình bạn, hơn là tình yêu ★☆☆☆☆ 愛 (tình yêu) + 情 (cảm xúc) = 愛情 (yêu mến: chỉ tình bạn, hơn là tình yêu) |
Từ đồng nghĩa
sờ soạng 愛撫 もむ まさぐる いちゃつく |
yêu 愛 恋愛 恋 想い |