TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
NHÂN (con người, Mr. T)
|
---|
Onyomi
NIN, JIN
Kunyomi
ひと | người ★★★★★ |
Jukugo
xxx人 | người nước xxx ★★★★★ HT
Hậu Tố chỉ 'người từ nước XXX.' AmerikaJIN, FranceJIN, v.v. |
人気 | nổi tiếng ★★★★☆ 人 (con người, Mr. T) + 気 (tâm trạng) = 人気 (nổi tiếng) nổi tiếng - thường dùng trong câu: 人気がある! |
人間 | nhân loại ★★★★☆ BA 人 (con người, Mr. T) + 間 (một khoảng thời gian) = 人間 (nhân loại) |
人生 | cuộc sống (nói chung) ★★★☆☆ 人 (con người, Mr. T) + 生 (cuộc sống) = 人生 (cuộc sống (nói chung)) cuộc sống, ví dụ như cuộc sống của ai đó, hay cuộc sống nói chung |
名人 | chuyên gia ★★★☆☆ 名 (tên, nổi tiếng) + 人 (con người, Mr. T) = 名人 (chuyên gia) |
大人 | người lớn ★★★☆☆ BA 大 (to lớn) + 人 (con người, Mr. T) = 大人 (người lớn) người lớn, người trưởng thành |
人口 | dân số ★★☆☆☆ 人 (con người, Mr. T) + 口 (miệng) = 人口 (dân số) |
目上の人 | người có địa vị cao hơn ★☆☆☆☆ BA 目 (mắt) + 上 (ở trên) + 人 (con người, Mr. T) = 目上の人 (người có địa vị cao hơn) người có địa vị cao hơn bạn - ở trường, chỗ làm, xã hội. |
人食い xxx | XXX ăn thịt người. ★☆☆☆☆ 人 (con người, Mr. T) + 食 (ăn) = 人食い (XXX ăn thịt người.) |
Được sử dụng trong
火 何 信 化 内 肉 停 卒 夜 仏 位 作 偉 億 供 僧 伴 係 仕 促 体 休 保 膝 仰 俗 倒 伝 例 僚 伸 偶 仲 倍 伏 囚 個 任 住 偵 側 価 侮 使 便 他 伺 偏 倫 付 償 健 似 偽 依 優 宿 催 候 修 座 低 件 傷 像 行 値 借 僕 俺 久 代 欠 備 仮 侵 儀 侍 働 俳 傘 倹
Từ đồng nghĩa
quan chức 官僚 役人 |
chuyên gia 玄人 達人 名人 |
bạn bè 友達 友人 |
con gái, phụ nữ 女性 女の人 嬢 乙女 女の子 女子 |
nhân loại 人類 人情 人間 |
cuộc sống 人生 命 生命 |
nhân tạo 人工 人造 |
người tập việc 素人 初心者 未熟 |
người già 年寄り 老人 年をとった 年輩 |
một người 一人 独り |
số nhiều ~等 あいつ等 彼等 奴等 達 仲間達 人達 子供達 |
phổ biến 人気がある もてる ちやほや |
chủng tộc hoặc nhóm dân tộc 人種 民族 |
người lính 軍人 兵士 |