TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
久 - CỬU (lâu rồi)
|
---|
Kunyomi
ひさ * しぶり ( に ) | đã lâu rồi tôi ... ★★★☆☆ |
Jukugo
永久 に | mãi mãi ★★☆☆☆ 永 (vĩnh viễn) + 久 (lâu rồi) = 永久 (mãi mãi) mãi mãi - từ khoa học. (Lưu ý: từ mang tính văn học 'eien'.(永遠)) |
耐久性 | độ bền ☆☆☆☆☆ VIẾT 耐 (chịu đựng) + 久 (lâu rồi) + 性 (bản tính) = 耐久性 (độ bền) |
Từ đồng nghĩa
mãi mãi
永久に 永遠に