採 = 扌(ngón tay) + 爫(vuốt, kền kền) + 木 (cái cây)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
THẢI (hái)
|
---|
Onyomi
SAI
Kunyomi
と*る | hái lượm (nấm, hoa quả). Ngoài ra, còn có nghĩa áp dụng một giải pháp, một chính sách. ★★☆☆☆ |
Jukugo
採用 する | tuyển dụng, áp dụng ★☆☆☆☆ 採 (hái) + 用 (tận dụng) = 採用 (tuyển dụng, áp dụng) áp dụng một chính sách |
伐採 | chặt cây ☆☆☆☆☆ |
Từ đồng nghĩa
lấy
取 撮 採る 執る