733. 採

採 = (ngón tay) + 爫(vuốt, kền kền) +  (cái cây)  

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
THẢI (hái)

Tôi nuôi vuốt cho ngón tay để khi leo cây hái dễ hơn

 

Onyomi

SAI

Kunyomi

と*る hái lượm (nấm, hoa quả). Ngoài ra, còn có nghĩa áp dụng một giải pháp, một chính sách.
★★☆☆☆

Jukugo

採用(さいよう) する tuyển dụng, áp dụng ☆☆☆☆
採 (hái) + (tận dụng) = 採用 (tuyển dụng, áp dụng)

áp dụng một chính sách

伐採(ばっさい) chặt cây ☆☆☆☆☆

Từ đồng nghĩa

lấy
取    撮    採る    執る

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top