授 = 扌(ngón tay) + 受 (chấp nhận) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
THỤ (truyền đạt)
|
---|
Onyomi
JU
Kunyomi
さず*ける | tặng/ trao tặng (một giải thưởng) ☆☆☆☆☆ |
Jukugo
授業 | buổi học, lên lớp ★★★☆☆ 授 (truyền đạt) + 業 (nghề nghiệp) = 授業 (buổi học, lên lớp) |
教授 | giáo dục, giảng dạy ☆☆☆☆☆ VIẾT 教 (giáo dục) + 授 (truyền đạt) = 教授 (giáo dục, giảng dạy) |