728. 妥

妥 = 爫 (vuốt, kền kền) + (phụ nữ)  

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
THỎA (dịu dàng)

Người phụ  nữ dịu dàng nhưng kì thực phụ nữ nào cũng có vuốt đó

 

Onyomi

DA

Jukugo

妥協(だきょう) する thỏa hiệp ★★★☆☆
妥 (nhẹ nhàng) + (hiệp lực) = 妥協 (thỏa hiệp)
妥当(だとう) hợp lý, đúng đắn ☆☆☆☆☆
妥 (nhẹ nhàng) + (trúng mục tiêu) = 妥当 (hợp lý, đúng đắn)

hợp lý, đúng đắn, nhưng không nghiêm túc bằng 適当てきとう hay ただしい

Từ đồng nghĩa

chính xác 
当たり前    当然    適当    正しい    適切    妥当    もっともの 正に

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top