734. 菜

菜 = (thảo mộc) + 爫 (vuốt, kền kền) + (cái cây)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
THÁI (rau)

Kền kền chực ăn trộm rau, nó đậu trên cái cây chờ đợi, lấy thảo mộc để che mặt

 

Onyomi

SAI

Jukugo

野菜(やさい) rau ★★★★
(đồng bằng) + 菜 (rau) = 野菜 (rau)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top