118. 削

削 = (giống nhau, ngọn nến) + 刂 (đao) 

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
TƯỚC (bào nhẵn)

Dùng đao để bào nhẵn cho đến khi mặt sản phẩm giống nhau ở mọi chỗ

 

Onyomi

SAKU

Kunyomi

けず*る gọt, bào, cắt
★★★☆☆

Jukugo

削除(さくじょ) する xóa bỏ, gạch bỏ ★★★☆☆
削 (bào nhẵn) + (loại trừ) = 削除 (xóa bỏ, gạch bỏ)

(xóa bỏ một file, hay lệnh cấm, v.v.)

Từ đồng nghĩa

xóa 
消去する    削除する    除く    取り除く    除去    解除    省く

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top