削 = 肖 (giống nhau, ngọn nến) + 刂 (đao)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TƯỚC (bào nhẵn)
|
---|
Onyomi
SAKU
Kunyomi
けず*る | gọt, bào, cắt ★★★☆☆ |
Jukugo
削除 する | xóa bỏ, gạch bỏ ★★★☆☆ 削 (bào nhẵn) + 除 (loại trừ) = 削除 (xóa bỏ, gạch bỏ) (xóa bỏ một file, hay lệnh cấm, v.v.) |
Từ đồng nghĩa
xóa
消去する 削除する 除く 取り除く 除去 解除 省く