March 12, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 597. 桜 桜 = 木 (cây) + ⺌ (đàn chim con) + 女 (phụ nữ) TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có) ANH (cây hoa anh đào) Cây hoa ANH đào là loài cây có vẻ đẹp mong manh như đàn chim con, hay một người phụ nữ đẹp Kunyomi さくら hoa anh đào/ cây hoa anh đào ★★★☆☆