119. 光

 光 =   (một ít) + (một, trần nhà, sàn nhà) + (chân người)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
QUANG (tia sáng)

Hãy lấy một ít tia sáng, bạn sẽ thấy chúng rất tinh nghịch, nhảy nhót như đôi chân người trên sàn nhà

 

Onyomi

KOU

Kunyomi

( ) ひか*る chiếu sáng
★★★★
ひか*り (danh từ) ánh sáng
★★★★

Jukugo

観光客(かんこうきゃく) khách thăm quan ★★★☆☆
(triển vọng) + 光 (tia sáng) + (khách hàng) = 観光客 (khách thăm quan)
光景(こうけい) quang cảnh ☆☆☆☆
光 (tia sáng) + (phong cảnh) = 光景 (quang cảnh)
光栄(こうえい) một niềm vinh dự! ☆☆☆☆
光 (tia sáng) + (phát triển mạnh) = 光栄 (một niềm vinh dự!)

thường dùng bởi người có địa vị xã hội thấp hơn

Được sử dụng trong

Từ đồng nghĩa

vinh dự 
名誉    光栄    潔さ    正直

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top