光 = ⺌ (một ít) + 一 (một, trần nhà, sàn nhà) + 儿 (chân người)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
QUANG (tia sáng)
|
---|
Onyomi
KOU
Kunyomi
( が ) ひか*る | chiếu sáng ★★★★☆ |
ひか*り | (danh từ) ánh sáng ★★★★☆ |
Jukugo
観光客 | khách thăm quan ★★★☆☆ 観 (triển vọng) + 光 (tia sáng) + 客 (khách hàng) = 観光客 (khách thăm quan) |
光景 | quang cảnh ★☆☆☆☆ 光 (tia sáng) + 景 (phong cảnh) = 光景 (quang cảnh) |
光栄 | một niềm vinh dự! ★☆☆☆☆ 光 (tia sáng) + 栄 (phát triển mạnh) = 光栄 (một niềm vinh dự!) thường dùng bởi người có địa vị xã hội thấp hơn |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
vinh dự
名誉 光栄 潔さ 正直