TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
QUY (quy chuẩn)
|
---|
Onyomi
KI
Kunyomi
規則 | quy tắc ★★★☆☆ 規 (quy chuẩn) + 則 (quy tắc) = 規則 (quy tắc) |
規律 | nội quy, quy định ★★★☆☆ 規 (quy chuẩn) + 律 (quy định) = 規律 (nội quy, quy định) Nội quy - 規律 đưa ra một danh sách các việc mà bạn phải làm/ tuân theo. Ví dụ như khi nhập ngũ, 05:00 dậy, 10' gấp chăn màn, 5:20 tập trung dưới sân, v.v. |
規準 | tiêu chuẩn, tiêu chí ☆☆☆☆☆ 規 (quy chuẩn) + 準 (chuẩn bị) = 規準 (tiêu chuẩn, tiêu chí) |
Từ đồng nghĩa
tiêu chuẩn 基準 規準 |
quy tắc hoặc luật 法律 規則 法則 規律 掟 |