TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TIỀM (lặn)
|
---|
Onyomi
SEN
Kunyomi
( が ) ひそ*む | lẩn trốn ★★☆☆☆ |
( に ) もぐ*る | lặn, đi xuống lòng đất KANA ★☆☆☆☆ |
Jukugo
潜在意識 | tiềm thức ★★☆☆☆ 潜 (lặn) + 在 (tồn tại) + 意識 (nhận thức) = 潜在意識 (tiềm thức) |
Từ đồng nghĩa
chìm
沈没 沈む 潜る