March 10, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 29. 胃 胃 = 田 (cánh đồng, bộ não) + 月 (mặt trăng, tháng, xác thịt) TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) VỊ (dạ dày) Một cánh đồng chỉ đủ cho dạ dày tôi tiêu hóa trong 1 tháng mà thôi Kunyomi い bụng ★★☆☆☆ Được sử dụng trong 膚