替 = 夫 (chồng) + 日 (mặt trời, ngày)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
THẾ (trao đổi)
|
---|
Onyomi
TAI (không cần nhớ)
Kunyomi
( を ) か*える | tôi thay đổi từ cái này sang cái khác - thường là loại khác: (đổi kênh/ đổi quần áo/ đổi bên) ★★★★☆ |
( が ) か*わる | cái gì được (tự động) thay đổi (chế độ/ kênh/ địa điểm) ★★★★☆ |
Jukugo
両替 する | đổi tiền ★★★☆☆ 両 (cả hai) + 替 (trao đổi) = 両替 (đổi tiền) |
取り替える | trao đổi ★★☆☆☆ 取 (nhận) + 替 (trao đổi) = 取り替える (trao đổi) |
着替え | thay quần áo ★★☆☆☆ 着 (mặc áo) + 替 (trao đổi) = 着替え (thay quần áo) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
trao đổi 替える 換える 代える |
thay thế 代わる 替わる 換わる |