842. 替

替 =  (chồng) +  (mặt trời, ngày)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
THẾ (trao đổi)

Đôi lúc bạn ước có 2 ông chồng để trao đổi trong cùng 1 ngày

 

Onyomi

TAI (không cần nhớ)

Kunyomi

( ) か*える tôi thay đổi từ cái này sang cái khác - thường là loại khác: (đổi kênh/ đổi quần áo/ đổi bên)
★★★★
( ) か*わる cái gì được (tự động) thay đổi (chế độ/ kênh/ địa điểm)
★★★★

Jukugo

両替(りょうがえ) する đổi tiền ★★★☆☆
(cả hai) + 替 (trao đổi) = 両替 (đổi tiền)
取り替える(とりかえる) trao đổi ★★☆☆☆
(nhận) + 替 (trao đổi) = 取り替える (trao đổi)
着替え(きがえ) thay quần áo ★★☆☆☆
(mặc áo) + 替 (trao đổi) = 着替え (thay quần áo)

Được sử dụng trong

Từ đồng nghĩa

trao đổi 
替える    換える    代える   
thay thế
代わる    替わる    換わる

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top