TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
BẾ (đóng lại)
|
---|
Onyomi
HEI
Kunyomi
( を ) し*める | tôi đóng (cửa, v.v.) ★★★☆☆ |
( が ) し*まる | cửa bị đóng ★★★☆☆ |
( を ) と*ざる | tôi đóng (quyển sách, mắt, trái tim!) ☆☆☆☆☆ |
( が ) と*じる | quyển sách/ mắt/ mồm được đóng/ngậm lại. Một cửa hàng đóng cửa, ngừng kinh doanh ☆☆☆☆☆ |
Jukugo
閉店 する | đóng cửa hàng ★★☆☆☆ 閉 (đóng lại) + 店 (cửa hàng) = 閉店 (đóng cửa hàng) đóng cửa hàng vào cuối ngày (tuy nhiên mọi người hay dùng 終わる!) |
Từ đồng nghĩa
cái gì đóng 絞まる 閉まる |
đóng 閉める 締める 絞める |