才 = 十 (mười) + 丶 (một giọt)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TÀI (thiên tài)
|
(thần đèn) |
---|
Onyomi
SAI
Kunyomi
( xxx ) さい | tuổi HT ★★★★☆ |
Jukugo
天才 | thiên tài ★★★★☆ 天 (thiên đường) + 才 (thiên tài) = 天才 (thiên tài) |
才能 のある/ のない | tài năng ★★☆☆☆ 才 (thiên tài) + 能 (khả năng) = 才能 (tài năng) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
khả năng, tài năng
性能 才能 能力