煙 = 心 (lửa) + 西 (phía Tây) + 土 (đất)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
YÊN (khói)
|
---|
Onyomi
EN
Kunyomi
けむり | khói ★★☆☆☆ |
けむ*い | ngạt khói, khói mù mịt ★★★☆☆ |
Jukugo
禁煙 | cấm hút thuốc ★★★★☆ 禁 (cấm đoán) + 煙 (khói) = 禁煙 (cấm hút thuốc) |
喫煙 | hút thuốc ☆☆☆☆☆ VIẾT 喫 (tiêu dùng) + 煙 (khói) = 喫煙 (hút thuốc) hành động hút thuốc. Từ này thường thấy trên các biển chỉ dẫn 'đây là khu vực hút thuốc' |