価 = 亻(người, Mr. T) + 西 (phía Tây)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
GIÁ (giá trị)
|
---|
Onyomi
KA
Kunyomi
あたい | giá trị - nhưng không phải giá tiền (giá tiền là 値段) . 価 là giá trị, như trong 'giá trị của đồ cổ tăng theo thời gian' ★★★☆☆ |
Jukugo
価値 | giá trị ★★★☆☆ 価 (giá trị) + 値 (giá cả/ xếp hạng) = 価値 (giá trị) giá trị, không phải về mặt tiền nong |
物価 | vật giá ★★☆☆☆ VIẾT 物 (đồ vật) + 価 (giá trị) = 物価 (vật giá) vật giá nói chung (ví dụ, ở Nhật, vật giá rất cao) |
価値観 | giá trị đạo đức ★★☆☆☆ 価値 (giá trị) + 観 (triển vọng) = 価値観 (giá trị đạo đức) |
Từ đồng nghĩa
điểm tốt 価値 長所 特技 |
giá trị đạo đức 倫理 倫理学 道徳 価値観 信念 |
giá trị 値段 価値 価 値 物価 価格 小売価格 卸価格 値段 |