酔 = 酉 (rượu whisky) + 九 (số 9) + 十 (mười)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TÚY (say)Cậu uống mấy chai Whisky rồi? 9 hay 10? Sao mà say đến nông nỗi này 酉: rượu Whisky |
---|
Onyomi
SUI
Kunyomi
よ*う | bị say ★★★★★ |
Jukugo
酔っ払い | say ★★★★★CB 酔 (say) + 払 (trả tiền) = 酔っ払い (say) |
二日酔い | choáng, nôn nao sau cơn say ★★★★☆ CB 二 (hai) + 日 (chủ nhật, ngày) + 酔 (say) = 二日酔い (choáng, nôn nao sau cơn say) |
泥酔者 | người say bí tỉ ★☆☆☆☆ CB 泥 (bùn) + 酔 (say) + 者 (người, kẻ) = 泥酔者 (người say bí tỉ) (泥酔する: say bí tỉ) |