漂 = 氵 (nước) + 票 (bỏ phiếu) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
PHIÊU (trôi dạt)
|
---|
Onyomi
HYOU
Kunyomi
( が hay に ) ただよ*う | trôi dạt trên bề mặt nước. Mùi hương thoảng qua không khí. Hay (một cách trừu tượng) bầu không khí nổi loạn ★☆☆☆☆ |
Jukugo
漂流 する | trôi dạt ☆☆☆☆☆ 漂 (trôi dạt) + 流 (dòng chảy) = 漂流 (trôi dạt) |