March 12, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 574. 票 票 = 西 (phía Tây) + 示 (hiển thị) TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có) PHIẾU (lá phiếu) Ở phương Tây, mọi thứ được thể hiện trên lá PHIẾU Onyomi HYOU Kunyomi ひょう một phiếu bầu ★★★☆☆ Jukugo 投票(とうひょう) する bỏ phiếu ★★★☆☆ 投 (ném) + 票 (lá phiếu) = 投票 (bỏ phiếu) Được sử dụng trong 漂 標