TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
HOÀN (hoàn hảo)
|
---|
Onyomi
KAN
Jukugo
完了 する | kết thúc ★★★☆☆ VIẾT 完 (hoàn hảo) + 了 (hoàn chỉnh) = 完了 (kết thúc) kết thúc công việc của một dự án. |
完璧 な | hoàn hảo ★★★☆☆
ví dụ như 'tội ác hoàn hảo' hay 'tuyệt đối an toàn'. Ngoài ra, hoàn toàn như trong, 'Dự án của tôi đã hoàn toàn kết thúc. Bây giờ chỉ chỉnh sửa trình bày thôi.' |
完成 | hoàn thành ★★★☆☆ 完 (hoàn hảo) + 成 (trở thành) = 完成 (hoàn thành) thường dùng cho bức tranh, xây dựng một tòa nhà, hay các vật thể vật lý khác |
完全 な | hoàn toàn ★★★☆☆ 完 (hoàn hảo) + 全 (toàn bộ) = 完全 (hoàn toàn) "Đừng lại gần xe bus khi nó đã hoàn toàn dừng lại". Chiến thắng tuyệt đối: 100 (manten). Không dùng cho người, trừ trong cụm: 完全な人いない (không ai hoàn hảo cả). Dùng khi sáng chế ra một thứ hoàn toàn mới. |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
kết thúc 済ませる 完成 完了 終了 結末 終わり 完全 |
hoàn hảo 完璧 完全 |