元 = 二 (số hai) + 儿 (chân người)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
NGUYÊN (ban đầu)
|
---|
Onyomi
GEN
Kunyomi
もと | ban đầu ★★★☆☆ |
Jukugo
元気 | khỏe mạnh, vui vẻ ★★★★★ 元 (ban đầu) + 気 (tinh thần) = 元気 (khỏe mạnh, vui vẻ) đầy năng lượng, vui vẻ. Cho dù giả vờ như vậy. |
元々 | ban đầu ★★★★☆ |
元 XXX | cựu ★★★★☆ TT
Tiền Tố: cựu tổng thống, cựu sinh viên, v.v. |
足元 に | ở dưới chân ★★☆☆☆ 足 (chân) + 元 (ban đầu) = 足元 (ở dưới chân) ở dưới chân, ngay phía trước. Thường thấy trong câu 'bước đi cẩn thận' |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
vui lên 勇気付ける 励ます 元気を出させる 慰める |
cựu 元 旧 従来の 基 |