探 = 扌(ngón tay) + 㓁 (đục lỗ giấy) + 木 (cái cây)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
THÁM (dò dẫm)
|
---|
Onyomi
TAN
Kunyomi
さが*す | tìm kiếm thứ gì bạn muốn có (một nhà hàng ngon, một nơi mua hàng giá rẻ) ★★★★☆ |
Jukugo
探偵 | thám tử tư ★★★☆☆ 探 (dò dẫm) + 偵 (gián điệp) = 探偵 (thám tử tư) Lưu ý: thám tử tư không có liên quan gì tới cảnh sát. (cảnh sát mà nhiệm vụ giống như 1 thám tử là |
Từ đồng nghĩa
tìm kiếm
探 捜