窓 = 宀 (mái nhà) + 儿 (hai chân người) + ム (khuỷu tay) + 心 (trái tim)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
SONG (cửa sổ)
|
---|
Kunyomi
まど | cửa sổ ★★★★☆ |
Jukugo
窓口 | cửa tiếp dân ★★☆☆☆ 窓 (cửa sổ) + 口 (miệng) = 窓口 (cửa tiếp dân, cửa dịch vụ) cửa tiếp dân. Loại cửa sổ trên một tấm kính lớn, nơi bạn mua vé/ lấy đồ. Tấm kính ngăn cách giữa nhân viên, và khách |