売 = 士 (quý ông, samurai) + 冖 (vương miện) + 儿 (chân người)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
MẠI (bán)
|
---|
Onyomi
BAI
Kunyomi
( を ) う*る | tôi bán thứ gì ★★★★★ |
( が ) う*れる | cái gì đang được bán ★★★☆☆ |
Jukugo
商売 | kinh doanh ★★★★☆ 商 (thỏa thuận) + 売 (bán) = 商売 (kinh doanh) |
販売 | bán hàng ★★★☆☆ 販 (marketing) + 売 (bán) = 販売 (bán hàng) |
水商売 | câu lạc bộ thoát y, host club ★★☆☆☆ KUN ON 水 (nước) + 商売 (kinh doanh) = 水商売 (câu lạc bộ thoát y, host club) |
売春婦 | gái mại dâm ★☆☆☆☆ 売 (bán) + 春 (mùa xuân) + 婦 ( phụ nữ) = 売春婦 (gái mại dâm) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
gái mại dâm 売春婦 街娼 花魁 |
giá trị 値段 価値 価 値 物価 価格 小売価格 卸価格 値段 |